Bản dịch của từ Lucidness trong tiếng Việt

Lucidness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucidness (Noun)

lˈusɨndəs
lˈusɨndəs
01

Tính chất sáng suốt; sự sáng suốt.

The property of being lucid lucidity.

Ví dụ

Her lucidness during the debate impressed everyone in the audience.

Sự minh bạch của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.

His lucidness was not evident when he spoke about social issues.

Sự minh bạch của anh ấy không rõ ràng khi nói về các vấn đề xã hội.

Is the lucidness of political speeches important for public understanding?

Liệu sự minh bạch trong các bài phát biểu chính trị có quan trọng cho sự hiểu biết công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucidness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucidness

Không có idiom phù hợp