Bản dịch của từ Lucidness trong tiếng Việt
Lucidness

Lucidness (Noun)
Her lucidness during the debate impressed everyone in the audience.
Sự minh bạch của cô ấy trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.
His lucidness was not evident when he spoke about social issues.
Sự minh bạch của anh ấy không rõ ràng khi nói về các vấn đề xã hội.
Is the lucidness of political speeches important for public understanding?
Liệu sự minh bạch trong các bài phát biểu chính trị có quan trọng cho sự hiểu biết công chúng không?
Họ từ
Từ "lucidness" chỉ trạng thái rõ ràng, minh bạch và dễ hiểu trong việc diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin. Từ này xuất phát từ tính từ "lucid", có nghĩa là sáng suốt, dễ hiểu. Trong tiếng Anh, phiên bản của từ này là "lucidity", nhưng "lucidness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về hình thức lẫn nghĩa sử dụng.
Từ "lucidness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucidus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "rõ ràng". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái minh mẫn, dễ hiểu, hoặc rõ ràng trong tư duy và giao tiếp. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng bao gồm cả sự trong sáng về cảm xúc và lý trí. Sự kết hợp giữa ánh sáng và sự rõ ràng trong ngôn ngữ gợi nhớ đến tính khách quan và sự thông minh.
Từ "lucidness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "lucidness" thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng và dễ hiểu của các ý tưởng hoặc lập luận, đặc biệt là trong các bài luận văn hoặc trình bày. Thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý học, mô tả một trạng thái tinh thần minh mẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp