Bản dịch của từ Lucidity trong tiếng Việt

Lucidity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucidity (Noun)

lusˈɪdɨti
lusˈɪdɨti
01

Sự rõ ràng của suy nghĩ hoặc phong cách.

Clearness of thought or style.

Ví dụ

Her lucidity in discussing social issues impressed the entire audience.

Sự rõ ràng của cô ấy khi bàn về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với toàn bộ khán giả.

The report lacked lucidity and confused many readers.

Báo cáo thiếu sự rõ ràng và khiến nhiều độc giả bối rối.

Can you explain the lucidity of your social arguments?

Bạn có thể giải thích sự rõ ràng trong lập luận xã hội của bạn không?

Lucidity (Noun Countable)

lusˈɪdɨti
lusˈɪdɨti
01

Một tuyên bố được thể hiện rõ ràng và dễ hiểu.

A statement that is clearly expressed and easy to understand.

Ví dụ

The lucidity of her explanation helped many understand social issues better.

Sự rõ ràng trong giải thích của cô ấy giúp mọi người hiểu vấn đề xã hội hơn.

The report lacked lucidity, making it hard to grasp the social context.

Báo cáo thiếu sự rõ ràng, khiến việc nắm bắt bối cảnh xã hội trở nên khó khăn.

Can you provide an example of lucidity in social discussions?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucidity

Không có idiom phù hợp