Bản dịch của từ Lucidity trong tiếng Việt
Lucidity

Lucidity (Noun)
Her lucidity in discussing social issues impressed the entire audience.
Sự rõ ràng của cô ấy khi bàn về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với toàn bộ khán giả.
The report lacked lucidity and confused many readers.
Báo cáo thiếu sự rõ ràng và khiến nhiều độc giả bối rối.
Can you explain the lucidity of your social arguments?
Bạn có thể giải thích sự rõ ràng trong lập luận xã hội của bạn không?
Lucidity (Noun Countable)
Một tuyên bố được thể hiện rõ ràng và dễ hiểu.
A statement that is clearly expressed and easy to understand.
The lucidity of her explanation helped many understand social issues better.
Sự rõ ràng trong giải thích của cô ấy giúp mọi người hiểu vấn đề xã hội hơn.
The report lacked lucidity, making it hard to grasp the social context.
Báo cáo thiếu sự rõ ràng, khiến việc nắm bắt bối cảnh xã hội trở nên khó khăn.
Can you provide an example of lucidity in social discussions?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về sự rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "lucidity" có nghĩa là sự rõ ràng, minh bạch trong tư duy hay biểu đạt. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả trạng thái tinh thần minh mẫn hay khả năng diễn đạt ý tưởng một cách dễ hiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lucidity" không có sự khác biệt trong hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ ở những âm điệu địa phương. Từ này được sử dụng chủ yếu trong văn học và triết học để miêu tả sự sáng suốt trong nhận thức.
Từ "lucidity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucidus", có nghĩa là "sáng sủa" hoặc "trong sáng". Từ này được hình thành từ gốc "lucere", nghĩa là "phát sáng". Trong tiếng Anh, "lucidity" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa chỉ trạng thái sáng tỏ, dễ hiểu của tư duy hoặc tâm trí. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm "sáng suốt", tức là khả năng suy nghĩ rõ ràng và minh bạch.
Từ "lucidity" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề triết học hoặc tâm lý học. Từ này được dùng để diễn tả sự rõ ràng, minh bạch trong suy nghĩ hoặc ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, "lucidity" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của cá nhân, đặc biệt khi thảo luận về khả năng lý luận hoặc sự sáng suốt trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp