Bản dịch của từ Lucubration trong tiếng Việt
Lucubration

Lucubration (Noun)
Lucubration is essential for improving writing skills.
Viết ra quan trọng để cải thiện kỹ năng viết.
Avoid lucubration without proper guidance in IELTS preparation.
Tránh viết ra mà không có hướng dẫn đúng trong việc chuẩn bị IELTS.
Is lucubration a common practice among successful IELTS test takers?
Viết ra có phải là một thói quen phổ biến giữa những người làm bài thi IELTS thành công không?
Họ từ
Từ "lucubration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ việc nghiên cứu hoặc viết lách một cách chăm chỉ và thái quá, thường vào ban đêm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự thiên lệch hoặc khó hiểu trong các tác phẩm học thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sử dụng chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc phê bình văn học.
Từ "lucubration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lucubratio", mang nghĩa là sự làm việc vào ban đêm hoặc sự suy nghĩ nghiêm túc dưới ánh sáng. Từ này tiếp tục phát triển trong ngữ cảnh triết học và văn học, thường chỉ việc nghiên cứu hoặc viết lách một cách tận tâm và chuyên sâu. Ngày nay, "lucubration" biểu thị hành động suy tư sâu sắc, thể hiện tính chất học thuật và nghiêm túc trong các tác phẩm viết.
Từ "lucubration" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi kiến thức từ vựng phong phú thường được đánh giá. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "lucubration" thường được sử dụng để mô tả quá trình làm việc chăm chỉ hoặc nghiên cứu, thường liên quan đến các lĩnh vực học thuật hoặc nghệ thuật. Từ này có thể thấy trong văn bản mô tả nỗ lực sáng tạo hoặc nghiên cứu chuyên sâu, bởi nó hàm ý sự cống hiến trong lao động trí óc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp