Bản dịch của từ Lucubration trong tiếng Việt

Lucubration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lucubration (Noun)

lukjʊbɹˈeɪʃn
lukjʊbɹˈeɪʃn
01

Viết hoặc học.

Writing or study.

Ví dụ

Lucubration is essential for improving writing skills.

Viết ra quan trọng để cải thiện kỹ năng viết.

Avoid lucubration without proper guidance in IELTS preparation.

Tránh viết ra mà không có hướng dẫn đúng trong việc chuẩn bị IELTS.

Is lucubration a common practice among successful IELTS test takers?

Viết ra có phải là một thói quen phổ biến giữa những người làm bài thi IELTS thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lucubration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lucubration

Không có idiom phù hợp