Bản dịch của từ Lufthansa trong tiếng Việt

Lufthansa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lufthansa (Noun)

ləftˈænzə
ləftˈænzə
01

Một công ty hàng không.

An airline company.

Ví dụ

Lufthansa is a major airline company in Germany.

Lufthansa là một công ty hàng không lớn ở Đức.

Lufthansa does not offer flights to small towns.

Lufthansa không cung cấp chuyến bay đến các thị trấn nhỏ.

Is Lufthansa the best airline company for international travel?

Lufthansa có phải là công ty hàng không tốt nhất cho du lịch quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lufthansa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lufthansa

Không có idiom phù hợp