Bản dịch của từ Luminousness trong tiếng Việt

Luminousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luminousness (Noun)

lˈumənəsnɨs
lˈumənəsnɨs
01

Chất lượng hoặc trạng thái sáng.

The quality or state of being luminous.

Ví dụ

The luminousness of the city lights amazed the tourists at night.

Sự sáng chói của đèn thành phố làm du khách ngạc nhiên vào ban đêm.

The luminousness of the stars is not visible in urban areas.

Sự sáng chói của các vì sao không thấy được ở khu đô thị.

Is the luminousness of street lamps sufficient for safety at night?

Sự sáng chói của đèn đường có đủ cho an toàn vào ban đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luminousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luminousness

Không có idiom phù hợp