Bản dịch của từ Luncheon trong tiếng Việt
Luncheon

Luncheon (Noun)
The luncheon hosted by Mrs. Smith was elegant.
Bữa trưa do bà Smith tổ chức rất lịch sự.
The luncheon at the charity event raised funds for the cause.
Bữa trưa tại sự kiện từ thiện gây quỹ cho mục đích đó.
The luncheon menu included a variety of delicious dishes.
Thực đơn bữa trưa bao gồm nhiều món ngon.
Dạng danh từ của Luncheon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Luncheon | Luncheons |
Kết hợp từ của Luncheon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literary luncheon Bữa trưa văn học | The literary luncheon featured famous authors discussing their works. Bữa trưa văn học có sự tham gia của các tác giả nổi tiếng thảo luận về tác phẩm của họ. |
Annual luncheon Bữa trưa hằng năm | The company organizes an annual luncheon for employees. Công ty tổ chức một bữa trưa hằng năm cho nhân viên. |
Fund-raising luncheon Bữa trưa gây quỹ | The fund-raising luncheon was held to support the local orphanage. Bữa trưa gây quỹ được tổ chức để ủng hộ trại mồ côi địa phương. |
Anniversary luncheon Bữa tiệc kỷ niệm | The company organized an anniversary luncheon for its employees. Công ty đã tổ chức bữa trưa kỷ niệm cho nhân viên của mình. |
Buffet luncheon Bữa trưa tự chọn | The company organized a buffet luncheon for its employees. Công ty đã tổ chức một bữa trưa buffet cho nhân viên của mình. |
Họ từ
Từ "luncheon" chỉ đến một bữa ăn vào buổi trưa, thường mang tính chất trang trọng hơn so với bữa ăn thông thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng, thay vào đó người ta thường dùng "lunch". Trong khi đó, tiếng Anh Anh vẫn duy trì việc sử dụng "luncheon" trong một số bối cảnh chính thức. Phát âm của "luncheon" trong cả hai biến thể tiếng Anh đều gần giống nhau, nhưng "lunch" được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ.
Từ "luncheon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "lunch", được cho là bắt nguồn từ từ "luncheon" trong tiếng Latin "nuncheo", có nghĩa là bữa ăn nhẹ. Trong thế kỷ 19, "luncheon" chỉ những bữa ăn giữa sáng hoặc buổi trưa nhẹ nhàng. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ một bữa ăn chính thức diễn ra vào buổi trưa, thể hiện nét văn hóa ẩm thực trong các sự kiện xã hội và kinh doanh.
Từ "luncheon" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ ngữ thay thế như "lunch" hoặc "meal". Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "luncheon" thường xuất hiện trong các sự kiện trang trọng hoặc các buổi họp mặt kinh doanh, thể hiện một bữa ăn chính thức vào buổi trưa. Từ này cũng thường được thấy trong văn viết chính thức như thư mời hoặc thông cáo báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp