Bản dịch của từ Luncheon trong tiếng Việt

Luncheon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luncheon (Noun)

lˈʌntʃn
lˈʌntʃn
01

Một bữa trưa trang trọng, hoặc một từ trang trọng để chỉ bữa trưa.

A formal lunch or a formal word for lunch.

Ví dụ

The luncheon hosted by Mrs. Smith was elegant.

Bữa trưa do bà Smith tổ chức rất lịch sự.

The luncheon at the charity event raised funds for the cause.

Bữa trưa tại sự kiện từ thiện gây quỹ cho mục đích đó.

The luncheon menu included a variety of delicious dishes.

Thực đơn bữa trưa bao gồm nhiều món ngon.

Dạng danh từ của Luncheon (Noun)

SingularPlural

Luncheon

Luncheons

Kết hợp từ của Luncheon (Noun)

CollocationVí dụ

Literary luncheon

Bữa trưa văn học

The literary luncheon featured famous authors discussing their works.

Bữa trưa văn học có sự tham gia của các tác giả nổi tiếng thảo luận về tác phẩm của họ.

Annual luncheon

Bữa trưa hằng năm

The company organizes an annual luncheon for employees.

Công ty tổ chức một bữa trưa hằng năm cho nhân viên.

Fund-raising luncheon

Bữa trưa gây quỹ

The fund-raising luncheon was held to support the local orphanage.

Bữa trưa gây quỹ được tổ chức để ủng hộ trại mồ côi địa phương.

Anniversary luncheon

Bữa tiệc kỷ niệm

The company organized an anniversary luncheon for its employees.

Công ty đã tổ chức bữa trưa kỷ niệm cho nhân viên của mình.

Buffet luncheon

Bữa trưa tự chọn

The company organized a buffet luncheon for its employees.

Công ty đã tổ chức một bữa trưa buffet cho nhân viên của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/luncheon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Luncheon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.