Bản dịch của từ Lycan trong tiếng Việt

Lycan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lycan (Noun)

01

(văn học) người sói.

Literary a werewolf.

Ví dụ

In social stories, a lycan often symbolizes hidden fears and desires.

Trong các câu chuyện xã hội, một lycan thường tượng trưng cho nỗi sợ hãi và mong muốn ẩn giấu.

Many people do not believe in the existence of a lycan.

Nhiều người không tin vào sự tồn tại của một lycan.

Is a lycan just a myth in modern social discussions?

Liệu lycan chỉ là một huyền thoại trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lycan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lycan

Không có idiom phù hợp