Bản dịch của từ Lysate trong tiếng Việt
Lysate

Lysate (Noun)
Một chế phẩm có chứa các sản phẩm ly giải tế bào.
A preparation containing the products of lysis of cells.
The scientist analyzed the lysate from the social media study.
Nhà khoa học đã phân tích lysate từ nghiên cứu mạng xã hội.
The lysate did not show any significant results in the survey.
Lysate không cho thấy kết quả đáng kể nào trong khảo sát.
Did the researchers use lysate in their social behavior experiment?
Các nhà nghiên cứu có sử dụng lysate trong thí nghiệm hành vi xã hội không?
Thuật ngữ "lysate" chỉ sự hỗn hợp thu được sau khi tế bào bị phân hủy hoặc bị ly giải, thông thường bằng cách sử dụng enzym hoặc các tác nhân hóa học. Lysate thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử và sinh học tế bào để tách biệt protein và các thành phần nội bào khác. Trong tiếng Anh, "lysate" có cùng nghĩa trong cả British và American English, nhưng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau với ứng dụng và ngữ cảnh sử dụng khác nhau.
Từ "lysate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "lyse", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "phá vỡ". Trong sinh học, lysate thường được sử dụng để chỉ dung dịch chứa các thành phần tế bào (như protein, DNA) sau khi tế bào đã bị phân hủy hoặc ly giải. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm phá vỡ tế bào sang ứng dụng trong nghiên cứu và phân tích sinh học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học phân tử và miễn dịch học.
Từ "lysate" thường gặp trong ngữ cảnh sinh học và sinh hóa, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến phân tích tế bào. Trong kỳ thi IELTS, mức độ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc các lĩnh vực chuyên ngành. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ dung dịch chứa thành phần tế bào đã bị phân hủy, thường được dùng trong các thí nghiệm và nghiên cứu vi sinh vật.