Bản dịch của từ Lysate trong tiếng Việt

Lysate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lysate (Noun)

lˈaɪsˌeɪt
lˈaɪsˌeɪt
01

Một chế phẩm có chứa các sản phẩm ly giải tế bào.

A preparation containing the products of lysis of cells.

Ví dụ

The scientist analyzed the lysate from the social media study.

Nhà khoa học đã phân tích lysate từ nghiên cứu mạng xã hội.

The lysate did not show any significant results in the survey.

Lysate không cho thấy kết quả đáng kể nào trong khảo sát.

Did the researchers use lysate in their social behavior experiment?

Các nhà nghiên cứu có sử dụng lysate trong thí nghiệm hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lysate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lysate

Không có idiom phù hợp