Bản dịch của từ Lytic trong tiếng Việt

Lytic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lytic (Adjective)

lˈɪtɪk
lˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc gây ra sự ly giải.

Relating to or causing lysis.

Ví dụ

The lytic process in cells can lead to social change.

Quá trình lytic trong tế bào có thể dẫn đến thay đổi xã hội.

Social movements are not always lytic in their approach.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng mang tính lytic.

Is the lytic effect of technology changing social interactions?

Hiệu ứng lytic của công nghệ có đang thay đổi tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lytic

Không có idiom phù hợp