Bản dịch của từ Ma trong tiếng Việt
Ma

Ma (Noun)
My ma is coming over for dinner tonight.
Tối nay mẹ tôi sẽ đến ăn tối.
She called her ma to share the good news.
Cô ấy gọi điện cho mẹ để báo tin vui.
The event was organized to celebrate all the mas in the community.
Sự kiện được tổ chức để kỷ niệm tất cả các mas trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Ma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ma | Mas |
Họ từ
Từ "ma" thường được dùng để chỉ một sinh vật tâm linh, thường được miêu tả là hình ảnh của người đã khuất. Trong văn hóa Việt Nam, "ma" không chỉ gợi nhớ đến những người đã mất mà còn thể hiện sự sợ hãi và điều huyền bí. Trong tiếng Anh, "ghost" tương ứng với "ma", nhưng có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong những bối cảnh văn hóa khác nhau. Sự khác biệt về cách phát âm và ngữ nghĩa có thể không rõ ràng như trong tiếng Việt.
Từ "ma" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mater", có nghĩa là "mẹ". Trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, "ma" thường được liên kết với những nhân vật phụ nữ có quyền lực hoặc thiêng liêng, như các nữ thần. Qua thời gian, "ma" đã tiến hóa để chỉ các yếu tố siêu nhiên hoặc những hiện tượng không thể giải thích, thể hiện một mối liên hệ sâu sắc giữa mẹ và sự sống, cũng như sự tồn tại ngoài thực tại.
Từ "ma" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hiện tượng siêu nhiên hoặc trong các tác phẩm văn học. Ngoài ra, "ma" còn được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội, tâm lý học và văn hóa, thường biểu thị nỗi sợ hãi hoặc ý tưởng về linh hồn. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng và truyền thuyết dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp