Bản dịch của từ Ma trong tiếng Việt

Ma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ma (Noun)

mˈɑ
mˈɑ
01

Mẹ của một người.

One's mother.

Ví dụ

My ma is coming over for dinner tonight.

Tối nay mẹ tôi sẽ đến ăn tối.

She called her ma to share the good news.

Cô ấy gọi điện cho mẹ để báo tin vui.

The event was organized to celebrate all the mas in the community.

Sự kiện được tổ chức để kỷ niệm tất cả các mas trong cộng đồng.

Dạng danh từ của Ma (Noun)

SingularPlural

Ma

Mas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ma

Không có idiom phù hợp