Bản dịch của từ Macabrely trong tiếng Việt

Macabrely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macabrely (Adverb)

məkˈæbɹəli
məkˈæbɹəli
01

Một cách rùng rợn hoặc khủng khiếp.

In a macabre or gruesome manner.

Ví dụ

The documentary presented social issues macabrely, highlighting violence in urban areas.

Bộ phim tài liệu trình bày các vấn đề xã hội một cách ghê rợn, nhấn mạnh bạo lực ở các khu vực đô thị.

Many people do not discuss social problems macabrely, avoiding uncomfortable truths.

Nhiều người không bàn luận về các vấn đề xã hội một cách ghê rợn, tránh những sự thật khó chịu.

Do social media portray issues macabrely to attract more viewers?

Có phải mạng xã hội mô tả các vấn đề một cách ghê rợn để thu hút nhiều người xem hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macabrely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macabrely

Không có idiom phù hợp