Bản dịch của từ Macher trong tiếng Việt
Macher

Macher (Noun)
John is a great macher in our community projects.
John là một người thực hiện xuất sắc trong các dự án cộng đồng.
She is not a macher when it comes to organizing events.
Cô ấy không phải là một người thực hiện khi tổ chức sự kiện.
Is Mark the best macher for our social initiative?
Mark có phải là người thực hiện tốt nhất cho sáng kiến xã hội không?
Macher là một từ có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, thường được dùng trong tiếng Anh để chỉ một người có tầm ảnh hưởng, đặc biệt trong các hoạt động kinh doanh hoặc đời sống xã hội. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ những người thành đạt và có khả năng lãnh đạo. Macher không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng có thể được phát âm khác nhau do sự đa dạng trong ngữ âm. Sử dụng từ này thường diễn ra trong các ngữ cảnh mang tính chất nghiêm túc hoặc sôi nổi.
Từ "macher" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "macher", có nghĩa là "người làm" hoặc "người sản xuất". Xuất phát từ động từ tiếng Đức "machen", nghĩa là "làm", từ này đã chuyển hóa để chỉ một người có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong một bối cảnh nhất định, thường là trong xã hội hoặc tổ chức. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh việc xác định vai trò của những cá nhân có khả năng quyết định hoặc thực hiện hành động quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "macher" (một người có ảnh hưởng hoặc nhà tổ chức) có tần suất sử dụng không đáng kể trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu rơi vào phần thi Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò của những người lãnh đạo trong các tổ chức xã hội hoặc thương mại. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, kinh tế hoặc chính trị, mô tả các cá nhân có khả năng tạo ra ảnh hưởng lớn trong cộng đồng.