Bản dịch của từ Macher trong tiếng Việt

Macher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macher (Noun)

mˈækɚ
mˈækɚ
01

Một người hoàn thành công việc.

A person who gets things done.

Ví dụ

John is a great macher in our community projects.

John là một người thực hiện xuất sắc trong các dự án cộng đồng.

She is not a macher when it comes to organizing events.

Cô ấy không phải là một người thực hiện khi tổ chức sự kiện.

Is Mark the best macher for our social initiative?

Mark có phải là người thực hiện tốt nhất cho sáng kiến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macher

Không có idiom phù hợp