Bản dịch của từ Machinate trong tiếng Việt
Machinate

Machinate (Verb)
She machinates against her rival to win the election.
Cô ấy âm mưu chống lại đối thủ của mình để giành chiến thắng.
He never machinates to manipulate others for personal gain.
Anh ấy không bao giờ âm mưu để thao túng người khác vì lợi ích cá nhân.
Do you think it's ethical to machinate in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc âm mưu trong giao tiếp xã hội là đạo đức không?
She loves to machinate against her colleagues for personal gain.
Cô ấy thích âm mưu chống lại đồng nghiệp của mình vì lợi ích cá nhân.
He never machinates to harm others in his social circle.
Anh ấy không bao giờ âm mưu để làm hại người khác trong vòng xã hội của mình.
Họ từ
Từ "machinate" có nghĩa là âm thầm lập kế hoạch hoặc dàn dựng các hành động để đạt được mục đích, thường là với dụng ý xấu. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "machinari", có nghĩa là “lập kế hoạch”. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, "machinate" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương hoặc chính trị, thể hiện âm mưu và lừa dối.
Từ "machinate" có nguồn gốc từ động từ Latin "machinari", có nghĩa là "lập kế hoạch" hoặc "dự định". Các từ cơ sở là "machina", mang nghĩa là "máy móc" hoặc "cơ cấu", phản ánh những khía cạnh tinh vi và tính toán trong các kế hoạch. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ việc mô tả các hành động lập kế hoạch đến các mưu đồ phức tạp, thường mang tính tiêu cực, như trong việc âm thầm thao túng hoặc mưu tính.
Từ "machinate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, chiến lược hoặc âm mưu. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lập kế hoạch phức tạp, thường nhằm mục đích gây hại hoặc thao túng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp