Bản dịch của từ Machinated trong tiếng Việt
Machinated
Machinated (Verb)
They machinated a plan to influence the election results in 2020.
Họ đã dàn dựng một kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2020.
The community did not machinate against the new policy changes.
Cộng đồng không âm thầm chống lại những thay đổi chính sách mới.
Did they machinate to disrupt the social event last Saturday?
Họ có âm thầm phá hoại sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước không?
She machinated a plan to overthrow the corrupt government.
Cô ấy âm mưu một kế hoạch để lật đổ chính phủ tham nhũng.
He never machinated against his friends, always preferring honesty.
Anh ấy không bao giờ âm mưu chống lại bạn bè, luôn ưa sự trung thực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Machinated cùng Chu Du Speak