Bản dịch của từ Machinated trong tiếng Việt
Machinated

Machinated (Verb)
They machinated a plan to influence the election results in 2020.
Họ đã dàn dựng một kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2020.
The community did not machinate against the new policy changes.
Cộng đồng không âm thầm chống lại những thay đổi chính sách mới.
Did they machinate to disrupt the social event last Saturday?
Họ có âm thầm phá hoại sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước không?
She machinated a plan to overthrow the corrupt government.
Cô ấy âm mưu một kế hoạch để lật đổ chính phủ tham nhũng.
He never machinated against his friends, always preferring honesty.
Anh ấy không bao giờ âm mưu chống lại bạn bè, luôn ưa sự trung thực.
Họ từ
Từ "machinated" là động từ quá khứ của "machinate", có nghĩa là âm thầm hoặc mưu mô tổ chức một kế hoạch độc hại, thường liên quan đến sự lừa dối hoặc điều khiển. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm. "Machinated" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động tội phạm hoặc chính trị kín đáo, và thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ "machinated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "machinari", có nghĩa là "lập kế hoạch" hoặc "bày mưu". Từ này xuất phát từ "machina", có nghĩa là "cỗ máy" hay "công cụ". Trong lịch sử, "machinated" diễn tả hành động lập kế hoạch một cách tinh vi và thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự lừa dối hoặc âm mưu. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc thực hiện các kế hoạch một cách khéo léo và có chủ ý để đạt được kết quả nhất định.
Từ "machinated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, "machinated" có thể được sử dụng để mô tả các hành động tinh vi, có ý đồ, thường liên quan đến chiến lược hoặc âm mưu. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong văn học, phân tích chính trị và các cuộc thảo luận về động cơ con người.