Bản dịch của từ Machinates trong tiếng Việt

Machinates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machinates (Verb)

mˈækənˌeɪts
mˈækənˌeɪts
01

Để âm mưu hoặc âm mưu, đặc biệt với mục đích xấu.

To plot or scheme especially with malicious intent.

Ví dụ

They machinates against the community to gain more power and control.

Họ âm mưu chống lại cộng đồng để giành quyền lực và kiểm soát.

The group does not machinates for the benefit of society at all.

Nhóm này không âm mưu vì lợi ích của xã hội chút nào.

Do they machinates in their discussions about social policies and reforms?

Họ có âm mưu trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội không?

02

Làm việc hoặc vận hành một máy móc hoặc hệ thống một cách hiệu quả.

To work or operate a machine or system effectively.

Ví dụ

She machinates the community garden system for better vegetable growth.

Cô ấy vận hành hệ thống vườn cộng đồng để rau phát triển tốt hơn.

They do not machinates the recycling program efficiently in our town.

Họ không vận hành chương trình tái chế hiệu quả trong thị trấn của chúng tôi.

How does he machinates the local transportation system for everyone?

Anh ấy vận hành hệ thống giao thông địa phương cho mọi người như thế nào?

03

Để lập kế hoạch hoặc nghĩ ra một kế hoạch phức tạp.

To plan or devise a complicated scheme.

Ví dụ

The group machinates a plan to improve community safety in Chicago.

Nhóm đang lập kế hoạch để cải thiện an toàn cộng đồng ở Chicago.

They do not machinates schemes for personal gain in their neighborhood.

Họ không lập kế hoạch cho lợi ích cá nhân trong khu phố của mình.

What do they machinates to enhance social services in New York?

Họ lập kế hoạch gì để nâng cao dịch vụ xã hội ở New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machinates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machinates

Không có idiom phù hợp