Bản dịch của từ Machinates trong tiếng Việt
Machinates

Machinates (Verb)
Để âm mưu hoặc âm mưu, đặc biệt với mục đích xấu.
To plot or scheme especially with malicious intent.
They machinates against the community to gain more power and control.
Họ âm mưu chống lại cộng đồng để giành quyền lực và kiểm soát.
The group does not machinates for the benefit of society at all.
Nhóm này không âm mưu vì lợi ích của xã hội chút nào.
Do they machinates in their discussions about social policies and reforms?
Họ có âm mưu trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội không?
Làm việc hoặc vận hành một máy móc hoặc hệ thống một cách hiệu quả.
To work or operate a machine or system effectively.
She machinates the community garden system for better vegetable growth.
Cô ấy vận hành hệ thống vườn cộng đồng để rau phát triển tốt hơn.
They do not machinates the recycling program efficiently in our town.
Họ không vận hành chương trình tái chế hiệu quả trong thị trấn của chúng tôi.
How does he machinates the local transportation system for everyone?
Anh ấy vận hành hệ thống giao thông địa phương cho mọi người như thế nào?
The group machinates a plan to improve community safety in Chicago.
Nhóm đang lập kế hoạch để cải thiện an toàn cộng đồng ở Chicago.
They do not machinates schemes for personal gain in their neighborhood.
Họ không lập kế hoạch cho lợi ích cá nhân trong khu phố của mình.
What do they machinates to enhance social services in New York?
Họ lập kế hoạch gì để nâng cao dịch vụ xã hội ở New York?
Họ từ
Từ "machinates" là dạng hiện tại đơn số nhiều của động từ "machinate", có nguồn gốc từ tiếng Latin "machinari", mang nghĩa là "lập kế hoạch mưu đồ" hoặc "xây dựng âm mưu". Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh chỉ các hành động lén lút nhằm đạt được mục tiêu cá nhân, thường mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, theo xu hướng của từng vùng.
Từ "machinates" bắt nguồn từ tiếng Latinh "machinatio", có nghĩa là "kế hoạch" hoặc "mưu đồ". Cụm từ này được hình thành từ động từ "machinari", chỉ hành động suy tính hoặc lập kế hoạch một cách tinh vi. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cơ chế hoặc âm mưu có tính toán trong chính trị hoặc quân sự. Ngày nay, "machinates" mang nghĩa chỉ hành động lập kế hoạch một cách khéo léo, thường nhằm đạt được mục tiêu cá nhân một cách tinh vi hoặc xảo quyệt.
Từ "machinates" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và văn học, từ này được sử dụng để chỉ hành động lập kế hoạch hoặc tính toán một cách mưu mô để thực hiện điều gì đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến chính trị, lịch sử hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả các âm mưu phức tạp của nhân vật.