Bản dịch của từ Mackle trong tiếng Việt
Mackle

Mackle (Noun)
Một ấn tượng mờ trong in ấn.
A blurred impression in printing.
The mackle on the flyer made it hard to read.
Sự mờ nhòe trên tờ rơi khiến nó khó đọc.
The report did not have any mackle in its printing.
Báo cáo không có sự mờ nhòe nào trong việc in ấn.
Is there mackle on the community event poster?
Có sự mờ nhòe nào trên áp phích sự kiện cộng đồng không?
Mackle là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, chỉ sự hiện diện của hai từ hoặc cụm từ khác nhau nhưng mang cùng một nghĩa trong cùng một ngữ cảnh, nhằm tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh. Thuật ngữ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật. Có thể thấy rằng "mackle" không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể được thể hiện rõ hơn trong văn viết và văn nói qua các ví dụ cụ thể trong các tác phẩm văn chương hay hùng biện.
Từ "mackle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maculare", nghĩa là làm bẩn hay làm méo. Từ này sau đó được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, chủ yếu trong ngữ cảnh nghĩa bóng như việc làm rối hoặc gây nhầm lẫn. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách mà từ ngữ có thể tích lũy những sắc thái ý nghĩa khi trải qua các giai đoạn lịch sử, kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự không rõ ràng hay sự rối rắm trong giao tiếp.
Từ "mackle" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong lĩnh vực ngôn ngữ học và nghiên cứu ngữ nghĩa, từ này có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng đa nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, "mackle" thường liên quan đến các tình huống trình bày ý tưởng hoặc văn bản, nơi sự mơ hồ trong ngôn ngữ có thể gây hiểu nhầm hoặc khó hiểu cho người đọc.