Bản dịch của từ Macrostate trong tiếng Việt

Macrostate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrostate (Noun)

01

Một trạng thái vĩ mô của một hệ thống.

A macroscopic state of a system.

Ví dụ

The macrostate of society impacts everyone's daily life and decisions.

Trạng thái vĩ mô của xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.

The macrostate of our community is not improving quickly enough.

Trạng thái vĩ mô của cộng đồng chúng ta không cải thiện đủ nhanh.

What factors influence the macrostate of modern urban societies today?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến trạng thái vĩ mô của các xã hội đô thị hiện đại hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macrostate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrostate

Không có idiom phù hợp