Bản dịch của từ Macrostate trong tiếng Việt
Macrostate
Macrostate (Noun)
Một trạng thái vĩ mô của một hệ thống.
A macroscopic state of a system.
The macrostate of society impacts everyone's daily life and decisions.
Trạng thái vĩ mô của xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người.
The macrostate of our community is not improving quickly enough.
Trạng thái vĩ mô của cộng đồng chúng ta không cải thiện đủ nhanh.
What factors influence the macrostate of modern urban societies today?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến trạng thái vĩ mô của các xã hội đô thị hiện đại hôm nay?
Macrostate là một thuật ngữ trong vật lý thống kê và nhiệt động lực học, dùng để chỉ một trạng thái vĩ mô của một hệ thống, được xác định thông qua các đại lượng vĩ mô như nhiệt độ, áp suất, và thể tích. Trong khi đó, vi trạng (microstate) thể hiện các cấu hình chi tiết hơn của hệ thống. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, người nói Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, tạo ra sự khác biệt trong phát âm.
Từ "macrostate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "macro-" là tiền tố có nghĩa là "lớn" hoặc "to" và "state" xuất phát từ tiếng Latin "status", nghĩa là "trạng thái". Trong vật lý và thống kê, "macrostate" đề cập đến trạng thái tổng thể của một hệ thống, được định nghĩa bởi các thông số vĩ mô như năng lượng và áp suất. Sự phát triển của khái niệm này đã xuất phát từ các nghiên cứu về nhiệt động lực học, nhấn mạnh mối liên hệ giữa các thuộc tính vi mô và vĩ mô của hệ thống.
Từ "macrostate" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kinh tế học. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các mô hình kinh tế hoặc trạng thái vĩ mô trong nghiên cứu khoa học. Trong bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến các thuật ngữ trong vật lý thống kê, mô tả trạng thái tổng thể của một hệ thống và ứng dụng trong các nghiên cứu khoa học.