Bản dịch của từ Macroscopic trong tiếng Việt

Macroscopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macroscopic (Adjective)

mækɹəskˈɑpɪk
mækɹəskˈɑpɪk
01

Liên quan đến phân tích quy mô lớn hoặc tổng quát.

Relating to largescale or general analysis.

Ví dụ

The macroscopic view of society reveals many underlying issues.

Cái nhìn vĩ mô về xã hội tiết lộ nhiều vấn đề tiềm ẩn.

The macroscopic analysis does not focus on individual problems.

Phân tích vĩ mô không tập trung vào các vấn đề cá nhân.

What does a macroscopic perspective tell us about social change?

Quan điểm vĩ mô cho chúng ta biết gì về sự thay đổi xã hội?

02

Có thể nhìn thấy bằng mắt thường; không phải kính hiển vi.

Visible to the naked eye not microscopic.

Ví dụ

The macroscopic effects of pollution are seen in our daily lives.

Những tác động vĩ mô của ô nhiễm được thấy trong cuộc sống hàng ngày.

The macroscopic differences in income levels are evident in society.

Sự khác biệt vĩ mô về mức thu nhập rõ ràng trong xã hội.

Are the macroscopic trends in social behavior changing over time?

Liệu các xu hướng vĩ mô trong hành vi xã hội có đang thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Macroscopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macroscopic

Không có idiom phù hợp