Bản dịch của từ Macroscopic trong tiếng Việt
Macroscopic
Macroscopic (Adjective)
Liên quan đến phân tích quy mô lớn hoặc tổng quát.
Relating to largescale or general analysis.
The macroscopic view of society reveals many underlying issues.
Cái nhìn vĩ mô về xã hội tiết lộ nhiều vấn đề tiềm ẩn.
The macroscopic analysis does not focus on individual problems.
Phân tích vĩ mô không tập trung vào các vấn đề cá nhân.
What does a macroscopic perspective tell us about social change?
Quan điểm vĩ mô cho chúng ta biết gì về sự thay đổi xã hội?
Có thể nhìn thấy bằng mắt thường; không phải kính hiển vi.
Visible to the naked eye not microscopic.
The macroscopic effects of pollution are seen in our daily lives.
Những tác động vĩ mô của ô nhiễm được thấy trong cuộc sống hàng ngày.
The macroscopic differences in income levels are evident in society.
Sự khác biệt vĩ mô về mức thu nhập rõ ràng trong xã hội.
Are the macroscopic trends in social behavior changing over time?
Liệu các xu hướng vĩ mô trong hành vi xã hội có đang thay đổi không?
Từ "macroscopic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "nhìn thấy được bằng mắt thường". Từ này được sử dụng để chỉ những đối tượng hoặc hiện tượng có thể quan sát được mà không cần kính hiển vi, thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học như sinh học, vật lý và hóa học. Trong tiếng Anh, "macroscopic" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "macroscopic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "macro-" (mang nghĩa là lớn) và "scopic" (liên quan đến việc nhìn hay quan sát). Từ này xuất hiện đầu tiên trong các lĩnh vực khoa học từ thế kỷ 19 để chỉ những hiện tượng hay đối tượng có kích thước đủ lớn để có thể quan sát bằng mắt thường. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng nhìn thấy và phân tích đối tượng mà không cần sử dụng kính hiển vi, từ đó phản ánh sự chuyển đổi trong cách hiểu về các đối tượng nghiên cứu.
Từ "macroscopic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường có mặt trong các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên và các khái niệm vật lý. Trong khi đó, trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng hoặc đối tượng có thể quan sát bằng mắt thường. Ngoài ra, "macroscopic" cũng được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu khoa học và kỹ thuật để đối lập với khái niệm "microscopic".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp