Bản dịch của từ Maculating trong tiếng Việt
Maculating

Maculating (Verb)
The scandal maculated his reputation in the social media community.
Vụ bê bối đã làm bẩn danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng mạng xã hội.
She did not maculate her speech during the social event last week.
Cô ấy không làm bẩn bài phát biểu của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the rumor maculate her standing in the social circle?
Tin đồn có làm bẩn vị thế của cô ấy trong vòng xã hội không?
Dạng động từ của Maculating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maculating |
Họ từ
Từ "maculating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "maculate", có nghĩa là làm cho vấy bẩn hoặc làm hỏng. Trong ngữ cảnh học thuật, "maculating" thường được sử dụng để mô tả hành động gây ô uế hoặc làm giảm chất lượng của một đối tượng nào đó. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Mỹ, âm 't' thường được phát âm nhẹ hơn, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ điệu khi nói.
Từ "maculating" có nguồn gốc từ động từ Latin "maculare", có nghĩa là "làm bẩn" hay "làm vấy bẩn". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc tạo ra vết bẩn hoặc sự ô uế trên một bề mặt nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "maculating" giữ nguyên nghĩa của việc làm nhiễm bẩn, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học hoặc hóa học để chỉ sự làm giảm chất lượng hoặc sự tinh khiết. Sự kết nối với nguồn gốc Latin nhấn mạnh tính chất tiêu cực liên quan đến sự ô nhiễm và làm xáo trộn.
Từ "maculating" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống học thuật, ngoại trừ một số văn bản tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến nghệ thuật hoặc phê bình văn học, nơi từ này được sử dụng để chỉ hành động làm bẩn hoặc làm mất uy tín. Do đó, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp và không phổ biến trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa.