Bản dịch của từ Maculating trong tiếng Việt

Maculating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maculating (Verb)

01

Để vết hoặc đốm.

To stain or spot.

Ví dụ

The scandal maculated his reputation in the social media community.

Vụ bê bối đã làm bẩn danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng mạng xã hội.

She did not maculate her speech during the social event last week.

Cô ấy không làm bẩn bài phát biểu của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the rumor maculate her standing in the social circle?

Tin đồn có làm bẩn vị thế của cô ấy trong vòng xã hội không?

Dạng động từ của Maculating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maculate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maculated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maculated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maculates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maculating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maculating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maculating

Không có idiom phù hợp