Bản dịch của từ Madding trong tiếng Việt

Madding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madding (Adjective)

ˈmæ.dɪŋ
ˈmæ.dɪŋ
01

(cổ) bị ảnh hưởng bởi sự điên loạn; hoành hành; giận dữ.

Archaic affected with madness raging furious.

Ví dụ

The madding crowd protested loudly against the new law in 2023.

Đám đông điên cuồng phản đối lớn tiếng về luật mới năm 2023.

The madding behavior of some individuals can lead to social unrest.

Hành vi điên cuồng của một số cá nhân có thể dẫn đến bất ổn xã hội.

Is the madding response of the public justified during this crisis?

Phản ứng điên cuồng của công chúng có hợp lý trong cuộc khủng hoảng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/madding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madding

Không có idiom phù hợp