Bản dịch của từ Made easy trong tiếng Việt

Made easy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made easy (Phrase)

01

Một cái gì đó dễ hiểu hoặc dễ làm.

Something that is easy to understand or do.

Ví dụ

The social media guidelines made easy for new users like Sarah.

Các hướng dẫn mạng xã hội trở nên dễ hiểu cho người mới như Sarah.

The new app did not make social networking made easy for everyone.

Ứng dụng mới không làm cho việc kết nối xã hội trở nên dễ dàng cho mọi người.

Did the community workshops make social issues made easy to discuss?

Các hội thảo cộng đồng có làm cho các vấn đề xã hội dễ thảo luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Made easy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The rapid development of smartphones and other electronic devices has it for people to access various forms of entertainment and social media at any time, including late at night [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Made easy

Không có idiom phù hợp