Bản dịch của từ Made easy trong tiếng Việt
Made easy

Made easy (Phrase)
Một cái gì đó dễ hiểu hoặc dễ làm.
Something that is easy to understand or do.
The social media guidelines made easy for new users like Sarah.
Các hướng dẫn mạng xã hội trở nên dễ hiểu cho người mới như Sarah.
The new app did not make social networking made easy for everyone.
Ứng dụng mới không làm cho việc kết nối xã hội trở nên dễ dàng cho mọi người.
Did the community workshops make social issues made easy to discuss?
Các hội thảo cộng đồng có làm cho các vấn đề xã hội dễ thảo luận không?
"Made easy" là cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó đã được đơn giản hóa hoặc dễ dàng hơn so với trước đây. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "made easy" thường xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn, chương trình đào tạo và quảng cáo, nhằm mục đích tạo cảm giác dễ tiếp cận cho người dùng hoặc người học.
Từ "made easy" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, thể hiện sự biến đổi của động từ "make" (tạo ra) và tính từ "easy" (dễ dàng). Cụm từ này kết hợp để chỉ hành động làm cho một vấn đề trở nên dễ dàng hơn. Nguyên gốc từ tiếng Latinh "facere" (làm) đã ảnh hưởng đến nghĩa của từ "make". Trong lịch sử, cách diễn đạt này thường được sử dụng trong bối cảnh giảng dạy và giáo dục để nhấn mạnh sự đơn giản hóa trong việc tiếp nhận kiến thức.
Cụm từ "made easy" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và giao tiếp thông thường, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking không đồng đều. Trong phần Listening và Speaking, cụm từ này có thể được dùng để mô tả việc đơn giản hóa một chủ đề hoặc quy trình. Trong khi đó, trong phần Writing và Reading, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh quảng cáo hoặc hướng dẫn, nhấn mạnh tính tiện lợi của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
