Bản dịch của từ Made of earth trong tiếng Việt

Made of earth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Made of earth (Phrase)

mˈeɪd ˈʌv ɝˈθ
mˈeɪd ˈʌv ɝˈθ
01

Được xây dựng hoặc bao gồm đất hoặc bụi bẩn.

Constructed or composed of soil or dirt.

Ví dụ

The houses in my village are made of earth and straw.

Những ngôi nhà trong làng tôi được xây bằng đất và rơm.

Not all buildings in the city are made of earth materials.

Không phải tất cả các tòa nhà trong thành phố đều làm bằng vật liệu đất.

Are traditional homes in your country made of earth?

Nhà truyền thống ở quốc gia bạn có làm bằng đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/made of earth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Made of earth

Không có idiom phù hợp