Bản dịch của từ Mafioso trong tiếng Việt
Mafioso

Mafioso (Noun)
John is a notorious mafioso in New York's organized crime scene.
John là một mafioso khét tiếng trong thế giới tội phạm có tổ chức ở New York.
Not every Italian is a mafioso; many are law-abiding citizens.
Không phải mọi người Italy đều là mafioso; nhiều người là công dân tuân thủ pháp luật.
Is Tony a mafioso involved in the recent crime wave?
Tony có phải là một mafioso liên quan đến làn sóng tội phạm gần đây không?
Mafioso (Noun Countable)
The mafioso was arrested for drug trafficking in New York City.
Mafioso đã bị bắt vì buôn bán ma túy ở thành phố New York.
No mafioso should escape justice after the recent crackdown.
Không mafioso nào nên thoát khỏi công lý sau cuộc truy quét gần đây.
Is that mafioso involved in the local crime scene?
Mafioso đó có liên quan đến cảnh sát địa phương không?
Họ từ
"Mafioso" là danh từ chỉ một thành viên của tổ chức tội phạm Mafia, thường liên quan đến hoạt động buôn bán ma túy, bảo kê và giết người. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng để diễn tả những người tham gia vào các hoạt động có tính chất bất hợp pháp và có tổ chức. Trong tiếng Anh, "mafioso" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh usages có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa của từng khu vực.
Từ "mafioso" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ "mafia" - một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một tổ chức tội phạm có tổ chức. Gốc từ này được cho là có liên quan đến từ "màffia", có thể có nguồn từ tiếng Ả Rập "maḥfūẓ" (được bảo vệ). Thuật ngữ "mafioso" thường chỉ một thành viên của tổ chức tội phạm này, phản ánh một lịch sử dài liên quan đến hoạt động tội phạm và quyền lực. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với các hoạt động phi pháp và tính chất bí mật của tổ chức.
Từ "mafioso" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thành viên hoặc hoạt động của tội phạm có tổ chức, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và bài viết liên quan đến tội phạm. Do đó, từ này thường thuộc về lĩnh vực nghiên cứu văn hóa tội phạm và xã hội nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp