Bản dịch của từ Magi trong tiếng Việt
Magi

Magi (Noun)
The magi gathered to discuss their magical abilities.
Các pháp sư tụ tập để thảo luận về khả năng ma thuật của họ.
The magi performed spells during the annual magic convention.
Các pháp sư thực hiện các lời nguyền trong hội nghị phép thuật hàng năm.
The magi shared their knowledge of potions with the community.
Các pháp sư chia sẻ kiến thức về thuốc phép với cộng đồng.
Magi là thuật ngữ chỉ những nhà thông thái hoặc pháp sư trong văn hóa cổ đại, thường gắn liền với truyền thuyết về các nhà chiêm tinh từ phương Đông, đặc biệt trong Kinh Thánh. Từ này mang nghĩa chỉ những người có kiến thức sâu rộng về thiên văn học và các môn học huyền bí. Trong tiếng Anh, "magi" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau: người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "magi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magi", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "magoi", chỉ những người thực hành ma thuật và khoa học huyền bí, thường được liên kết với các thầy bói trong văn hóa phương Đông. Trong lịch sử, magi được biết đến qua câu chuyện về ba vị vua khôn ngoan trong Kinh Thánh, họ đã theo sao để tìm kiếm Chúa Giêsu. Ngày nay, "magi" thường chỉ những người thực hiện phép thuật, nhấn mạnh khía cạnh huyền bí và quyền lực của họ trong văn hóa dân gian.
Từ "magi" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh chính của từ này chủ yếu liên quan đến huyền bí và tôn giáo, như trong các truyện cổ tích hay tài liệu lịch sử về các thầy phù thủy. Các tình huống phổ biến để sử dụng từ "magi" thường là trong các cuộc thảo luận về văn hóa, lễ hội hoặc trong các tác phẩm văn học, nơi các nhân vật hoặc yếu tố huyền bí đóng vai trò trung tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp