Bản dịch của từ Magistral trong tiếng Việt

Magistral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magistral (Adjective)

mˈædʒɪstɹl
mˈædʒɪstɹl
01

Liên quan đến một bậc thầy hoặc các bậc thầy.

Relating to a master or masters.

Ví dụ

The magistral speech inspired many students at Harvard University last year.

Bài phát biểu xuất sắc đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại Harvard năm ngoái.

The magistral approach to leadership is not always effective in groups.

Cách tiếp cận lãnh đạo xuất sắc không phải lúc nào cũng hiệu quả trong nhóm.

Is the magistral style of teaching still relevant in modern education?

Phong cách giảng dạy xuất sắc có còn phù hợp trong giáo dục hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magistral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magistral

Không có idiom phù hợp