Bản dịch của từ Magmatism trong tiếng Việt

Magmatism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magmatism (Noun)

01

Chuyển động hoặc hoạt động của magma.

The motion or activity of magma.

Ví dụ

Magmatism influences social structures during volcanic eruptions in Hawaii.

Magmatism ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong các vụ phun trào núi lửa ở Hawaii.

Magmatism does not affect social behavior in urban areas like New York.

Magmatism không ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như New York.

How does magmatism impact local communities during natural disasters?

Magmatism ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng địa phương trong thiên tai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magmatism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magmatism

Không có idiom phù hợp