Bản dịch của từ Magnesia trong tiếng Việt

Magnesia

Noun [U/C]

Magnesia (Noun)

mægnˈiʃiə
mægnˈiʒə
01

Ôxít magie.

Magnesium oxide.

Ví dụ

Magnesia is used in many social events for its health benefits.

Magnesia được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội vì lợi ích sức khỏe.

Many people do not know about the benefits of magnesia.

Nhiều người không biết về lợi ích của magnesia.

Is magnesia popular in social gatherings for health discussions?

Magnesia có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội để thảo luận sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnesia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnesia

Không có idiom phù hợp