Bản dịch của từ Magnetise trong tiếng Việt
Magnetise
Magnetise (Verb)
Social media can magnetise young people to various causes quickly.
Mạng xã hội có thể thu hút nhanh chóng giới trẻ đến nhiều phong trào.
Social events do not magnetise everyone; some prefer staying home.
Các sự kiện xã hội không thu hút tất cả mọi người; một số thích ở nhà.
Can community service magnetise more volunteers for local projects?
Liệu dịch vụ cộng đồng có thể thu hút nhiều tình nguyện viên cho các dự án địa phương không?
Dạng động từ của Magnetise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnetise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnetised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnetised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnetises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnetising |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp