Bản dịch của từ Magnetise trong tiếng Việt
Magnetise

Magnetise (Verb)
Social media can magnetise young people to various causes quickly.
Mạng xã hội có thể thu hút nhanh chóng giới trẻ đến nhiều phong trào.
Social events do not magnetise everyone; some prefer staying home.
Các sự kiện xã hội không thu hút tất cả mọi người; một số thích ở nhà.
Can community service magnetise more volunteers for local projects?
Liệu dịch vụ cộng đồng có thể thu hút nhiều tình nguyện viên cho các dự án địa phương không?
Dạng động từ của Magnetise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnetise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnetised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnetised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnetises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnetising |
Họ từ
Từ "magnetise" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một vật thể trở thành nam châm hoặc có khả năng hút các vật từ tính. Trong tiếng Anh quốc tế, từ này thường được viết là "magnetize" (được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ). Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở chữ "s" (tiếng Anh Anh) và "z" (tiếng Anh Mỹ). Việc sử dụng từ này phổ biến trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến tính chất từ trường của các chất liệu.
Từ "magnetise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", có nghĩa là "đá nam châm". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình làm cho vật thể trở nên hút được kim loại. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ phương pháp làm vật thể có tính chất từ trường. Qua thời gian, "magnetise" đã được mở rộng nghĩa để mô tả sự thu hút hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, không chỉ trong vật lý mà còn trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý học.
Từ "magnetise" được sử dụng trong các bài thi IELTS ở mức độ hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề vật lý hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh phổ quát, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra hoặc làm tăng từ tính trong các vật liệu. Các lĩnh vực phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm khoa học, kỹ thuật điện tử và nghiên cứu vật liệu, nơi việc hiểu biết về từ tính là cần thiết cho việc thiết kế và sản xuất thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp