Bản dịch của từ Maharaja trong tiếng Việt
Maharaja

Maharaja (Noun)
The maharaja hosted a grand party for local community leaders last week.
Maharaja đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho các nhà lãnh đạo cộng đồng tuần trước.
The maharaja did not attend the social gathering this year.
Maharaja đã không tham dự buổi tụ họp xã hội năm nay.
Did the maharaja support local charities in his community?
Maharaja có ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương trong cộng đồng không?
"Maharaja" là một thuật ngữ trong tiếng Hindi, xuất phát từ từ Sanskrit "Mahārāja", có nghĩa là "vua lớn". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những vị vua hoặc lãnh chúa trong các quốc gia Ấn Độ cổ đại và trung đại. Phiên bản "maharani" được dùng để chỉ nữ vương hoặc hoàng hậu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng với cùng một nghĩa, không phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng nói khác nhau.
Từ "maharaja" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit, trong đó "maha" có nghĩa là "vĩ đại" và "raja" có nghĩa là "vua". Từ này được sử dụng để chỉ những vị vua hoặc lãnh chúa cao cấp trong xã hội Ấn Độ, thể hiện uy quyền và sự thịnh vượng. Trong lịch sử, maharaja đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành chính quyền và duy trì văn hóa địa phương. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn liền với hình ảnh của sự cao quý và quyền lực trong văn hóa Ấn Độ.
Từ "maharaja" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và lịch sử Ấn Độ, "maharaja" được dùng để chỉ những người cai trị vĩ đại. Trong các tình huống liên quan đến văn hóa hoặc lịch sử, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về hệ thống phong kiến, nghệ thuật, và di sản văn hóa Ấn Độ.