Bản dịch của từ Maillot de bain trong tiếng Việt
Maillot de bain

Maillot de bain (Phrase)
She wore a bright maillot de bain at the beach last summer.
Cô ấy đã mặc một bộ maillot de bain sáng màu ở bãi biển mùa hè trước.
He did not buy a maillot de bain for the pool party.
Anh ấy đã không mua một bộ maillot de bain cho bữa tiệc hồ bơi.
Did you see her maillot de bain at the social event?
Bạn có thấy bộ maillot de bain của cô ấy tại sự kiện xã hội không?
Từ "maillot de bain" là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là "đồ tắm" trong tiếng Việt, thường dùng để chỉ trang phục bơi lội. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "swimsuit", được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "bathing suit" cũng thường được dùng. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở cách dùng và ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa cơ bản của từ đều chỉ về trang phục dành cho hoạt động bơi.
Từ "maillot de bain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "maillot" có nghĩa là áo đấu hoặc trang phục và "de bain" nghĩa là dành cho tắm. Từ "maillot" lại xuất phát từ tiếng Latinh "māle" có nghĩa là "đồ mặc". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh mục đích sử dụng của nó, là trang phục dành riêng cho việc bơi lội và tắm. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng phổ biến để chỉ những bộ đồ bơi, thể hiện tính chức năng và thời trang trong các hoạt động nước.
Từ “maillot de bain” (áo tắm) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài Speaking và Writing khi thảo luận về thời trang hoặc hoạt động giải trí bên bờ biển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về các môn thể thao dưới nước, ngành công nghiệp thời trang, hoặc trong các bài viết liên quan tới du lịch, nhằm mô tả trang phục dành cho việc bơi lội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp