Bản dịch của từ Maillot de bain trong tiếng Việt

Maillot de bain

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maillot de bain (Phrase)

mˈeɪlˌɑt dˈi bˈeɪn
mˈeɪlˌɑt dˈi bˈeɪn
01

Một loại áo tắm.

A type of swimsuit.

Ví dụ

She wore a bright maillot de bain at the beach last summer.

Cô ấy đã mặc một bộ maillot de bain sáng màu ở bãi biển mùa hè trước.

He did not buy a maillot de bain for the pool party.

Anh ấy đã không mua một bộ maillot de bain cho bữa tiệc hồ bơi.

Did you see her maillot de bain at the social event?

Bạn có thấy bộ maillot de bain của cô ấy tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maillot de bain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maillot de bain

Không có idiom phù hợp