Bản dịch của từ Swimsuit trong tiếng Việt

Swimsuit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swimsuit (Noun)

swˈɪmsut
swˈɪmsˌut
01

Đồ bơi một mảnh dành cho nữ.

A woman's one-piece swimming costume.

Ví dụ

She wore a stylish swimsuit at the beach party.

Cô mặc một bộ đồ bơi sành điệu tại bữa tiệc trên bãi biển.

The swimsuit was blue with white stripes.

Bộ đồ bơi có màu xanh sọc trắng.

Many women prefer wearing a swimsuit for swimming competitions.

Nhiều phụ nữ thích mặc đồ bơi khi thi bơi lội.

Dạng danh từ của Swimsuit (Noun)

SingularPlural

Swimsuit

Swimsuits

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swimsuit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swimsuit

Không có idiom phù hợp