Bản dịch của từ Swimsuit trong tiếng Việt
Swimsuit

Swimsuit (Noun)
She wore a stylish swimsuit at the beach party.
Cô mặc một bộ đồ bơi sành điệu tại bữa tiệc trên bãi biển.
The swimsuit was blue with white stripes.
Bộ đồ bơi có màu xanh sọc trắng.
Many women prefer wearing a swimsuit for swimming competitions.
Nhiều phụ nữ thích mặc đồ bơi khi thi bơi lội.
Dạng danh từ của Swimsuit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swimsuit | Swimsuits |
Họ từ
Từ "swimsuit" (bikini) chỉ trang phục bơi mặc khi tham gia hoạt động dưới nước. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, nhưng một số nơi có thể gọi là "swimming costume" hoặc "cossie". Tại Mỹ, "swimsuit" là cách gọi chính thống. Về mặt phát âm, "swimsuit" ở cả hai phương ngữ đều phát âm tương tự, nhưng "cossie" có xu hướng xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh giải trí hoặc ở bãi biển tại Anh.
Từ "swimsuit" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "swim" (bơi) và "suit" (bộ đồ). Từ "swim" bắt nguồn từ tiếng Old English "wimman", có nghĩa là bơi lội, trong khi "suit" có gốc từ tiếng Latin "suitare", có nghĩa là mặc vào. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ trang phục dành cho việc bơi lội, phản ánh sự thay đổi trong văn hóa bơi dưới ánh nắng và tiêu chuẩn thời trang ngày nay.
Từ "swimsuit" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ đề có thể liên quan đến thời trang hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về du lịch hoặc lối sống. Ngoài ra, "swimsuit" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bãi biển, hồ bơi hoặc các môn thể thao dưới nước, nơi mà người ta cần mặc đồ bơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp