Bản dịch của từ Major surgery trong tiếng Việt
Major surgery

Major surgery (Noun)
Major surgery can improve quality of life for many patients.
Phẫu thuật lớn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân.
Major surgery does not guarantee immediate recovery for everyone.
Phẫu thuật lớn không đảm bảo phục hồi ngay lập tức cho mọi người.
What types of major surgery are most common in hospitals today?
Những loại phẫu thuật lớn nào phổ biến nhất trong bệnh viện ngày nay?
Thuật ngữ "major surgery" ám chỉ những ca phẫu thuật lớn và phức tạp, thường yêu cầu gây mê toàn thân và một thời gian phục hồi đáng kể. Đối với "major surgery", không có sự khác biệt về mặt ngôn ngữ giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, một số thuật ngữ có thể thay đổi như "surgical procedure" hoặc "operation". Trong trường hợp này, nghĩa và cách sử dụng tương đối giống nhau, nhưng "operation" có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Cụm từ "major surgery" được hình thành từ từ "major", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "maior", nghĩa là "lớn hơn", và từ "surgery", xuất phát từ tiếng Latinh "chirurgia", từ "cheirourgía" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "công việc của tay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ca phẫu thuật phức tạp và nghiêm trọng, thường yêu cầu kỹ thuật cao và thời gian hồi phục lâu hơn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh mức độ can thiệp y tế và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe bệnh nhân.
Cụm từ "major surgery" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và phẫu thuật, thể hiện sự can thiệp lớn và phức tạp. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề sức khỏe. Ngoài ra, "major surgery" thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên ngành, thông tin bệnh viện hoặc các cuộc thảo luận về quy trình điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp