Bản dịch của từ Major surgery trong tiếng Việt

Major surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major surgery (Noun)

ˈmeɪ.dʒɚˈsɚ.dʒɚ.i
ˈmeɪ.dʒɚˈsɚ.dʒɚ.i
01

Một thủ tục phẫu thuật nghiêm trọng và phức tạp.

A serious and complicated surgical procedure.

Ví dụ

Major surgery can improve quality of life for many patients.

Phẫu thuật lớn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhiều bệnh nhân.

Major surgery does not guarantee immediate recovery for everyone.

Phẫu thuật lớn không đảm bảo phục hồi ngay lập tức cho mọi người.

What types of major surgery are most common in hospitals today?

Những loại phẫu thuật lớn nào phổ biến nhất trong bệnh viện ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/major surgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Major surgery

Không có idiom phù hợp