Bản dịch của từ Make a fuss about trong tiếng Việt

Make a fuss about

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a fuss about (Phrase)

01

Để cho thấy rằng bạn đang rất khó chịu về điều gì đó.

To show that you are very annoyed about something.

Ví dụ

She always makes a fuss about the noise in the library.

Cô ấy luôn làm ầm ĩ về tiếng ồn trong thư viện.

He never makes a fuss about his grades, no matter what.

Anh ấy không bao giờ làm ầm ĩ về điểm số của mình, cho dù chuyện gì xảy ra.

Do you think it's appropriate to make a fuss about minor issues?

Bạn nghĩ rằng việc làm ầm ĩ về các vấn đề nhỏ là thích hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a fuss about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a fuss about

Không có idiom phù hợp