Bản dịch của từ Make a fuss about trong tiếng Việt
Make a fuss about

Make a fuss about (Phrase)
She always makes a fuss about the noise in the library.
Cô ấy luôn làm ầm ĩ về tiếng ồn trong thư viện.
He never makes a fuss about his grades, no matter what.
Anh ấy không bao giờ làm ầm ĩ về điểm số của mình, cho dù chuyện gì xảy ra.
Do you think it's appropriate to make a fuss about minor issues?
Bạn nghĩ rằng việc làm ầm ĩ về các vấn đề nhỏ là thích hợp không?
Cụm từ "make a fuss about" có nghĩa là thể hiện sự phấn khởi, phàn nàn hoặc quan tâm thái quá về một vấn đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành vi gây rối hoặc sự chú ý không cần thiết đối với một vấn đề nhỏ nhặt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, biểu hiện này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ, đặc biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu ở các khu vực khác nhau.
Cụm từ "make a fuss about" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fuss" đến từ từ tiếng Pháp cổ "fucer", có nghĩa là gây rối, làm ồn ào. Từ "make" trong tiếng Anh khởi nguồn từ động từ Saxon "macian", mang nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ hành động tạo ra sự ồn ào hoặc phàn nàn về một vấn đề nào đó, phản ánh tâm lý con người trong việc chú ý đến các tình huống nhỏ nhặt hoặc thậm chí không đáng kể.
Cụm từ "make a fuss about" thường xuất hiện trong cả 4 thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện sự lo lắng, phàn nàn hay bức xúc về một vấn đề nhỏ nhặt hoặc không quan trọng. Trong các tình huống thực tế, "make a fuss about" thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận xã hội, phê bình, hoặc trong các bối cảnh liên quan đến mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp