Bản dịch của từ Make a return trong tiếng Việt

Make a return

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a return (Phrase)

mˈeɪk ə ɹˈɨtɝn
mˈeɪk ə ɹˈɨtɝn
01

Trở lại.

To come back.

Ví dụ

I promise to make a return to the community after my success.

Tôi hứa sẽ quay lại với cộng đồng sau khi thành công.

She decided not to make a return to the old neighborhood.

Cô ấy quyết định không quay lại khu phố cũ.

Will you make a return to volunteer work once you graduate?

Bạn sẽ quay lại làm tình nguyện viên sau khi tốt nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a return/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a return

Không có idiom phù hợp