Bản dịch của từ Make a return trong tiếng Việt
Make a return
Make a return (Phrase)
I promise to make a return to the community after my success.
Tôi hứa sẽ quay lại với cộng đồng sau khi thành công.
She decided not to make a return to the old neighborhood.
Cô ấy quyết định không quay lại khu phố cũ.
Will you make a return to volunteer work once you graduate?
Bạn sẽ quay lại làm tình nguyện viên sau khi tốt nghiệp không?
Từ "make a return" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và thương mại, chỉ hành động hoàn trả hoặc trả lại một sản phẩm đã mua. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến trong các giao dịch mua bán, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ tương đương có thể là "return an item". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và sự nhấn mạnh vào quy trình hoàn trả sản phẩm.
Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "makōn", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm". Nguyên gốc từ này được kết hợp với tiền tố "ma-", là hình thức động từ. Lịch sử của từ này phản ánh quá trình phát triển của ngôn ngữ và cách thức con người tương tác với thế giới xung quanh thông qua việc chế tác và tạo ra. Ngày nay, "make" không chỉ biểu thị hành động tạo ra mà còn mở rộng sang nhiều ngữ cảnh khác, từ sản xuất đến tạo dựng mối quan hệ.
Từ "make a return" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc trả lại hàng hoá trong thương mại hoặc đầu tư tài chính (ví dụ: return on investment). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tính phổ biến trung bình, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc xu hướng kinh tế. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Listening và Reading, nơi mà ngữ cảnh cụ thể hơn định hướng nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp