Bản dịch của từ Make an effort trong tiếng Việt
Make an effort
Make an effort (Verb)
Many people make an effort to volunteer in their communities.
Nhiều người nỗ lực để tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She does not make an effort to connect with new friends.
Cô ấy không nỗ lực để kết nối với bạn bè mới.
Do you make an effort to attend social events regularly?
Bạn có nỗ lực để tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên không?
Cụm từ "make an effort" có nghĩa là cố gắng hoặc nỗ lực thực hiện một việc gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích sự quyết tâm và khả năng vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh có xu hướng nói nhẹ nhàng hơn trong khi người Mỹ thường phát âm mạnh mẽ hơn.
Cụm từ "make an effort" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ châu Âu và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, nhấn mạnh hành động nghiêm túc trong việc đạt được mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gắn liền với việc nỗ lực và cố gắng để đạt được thành công, phản ánh tầm quan trọng của sự chăm chỉ và kiên trì trong hành động.
Cụm từ "make an effort" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sự cố gắng hoặc nỗ lực cá nhân. Cụm từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày, như trong giao tiếp về việc đạt được mục tiêu, cải thiện kỹ năng hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Việc sử dụng cụm từ này nhấn mạnh giá trị của sự nỗ lực trong học tập và công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp