Bản dịch của từ Make-do trong tiếng Việt
Make-do

Make-do (Adjective)
During the pandemic, people used make-do masks for protection.
Trong thời kỳ đại dịch, mọi người sử dụng khẩu trang tự chế để bảo vệ.
The make-do shelter provided temporary relief for the homeless.
Nơi tạm trú tạm thời cung cấp sự trợ giúp tạm thời cho những người vô gia cư.
In times of crisis, communities come together to create make-do solutions.
Trong thời kỳ khủng hoảng, các cộng đồng cùng nhau tạo ra các giải pháp tạm thời.
Họ từ
Từ "make-do" là một cụm động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là chấp nhận một giải pháp tạm thời hoặc sử dụng những gì có sẵn để đối phó với thiếu thốn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng thường xuyên hơn trong các tình huống thể hiện sự sáng tạo và thích ứng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "make-do" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến phương thức sử dụng hiện có để giải quyết vấn đề. "Make" có nguồn gốc từ động từ "macian" trong tiếng Đức cổ, nghĩa là "tạo ra", còn "do" xuất phát từ "don" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa "thực hiện". Kết hợp lại, "make-do" diễn tả ý nghĩa chấp nhận và sử dụng những gì sẵn có, phản ánh tinh thần sáng tạo trong hoàn cảnh khó khăn.
Từ "make-do" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt khả năng sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác cũng khá cao, nhất là trong cuộc sống hàng ngày, khi miêu tả tình huống cần phải tận dụng tài nguyên hạn chế. Từ này phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích ứng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế hoặc tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp