Bản dịch của từ Make-do trong tiếng Việt

Make-do

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-do (Adjective)

mˈeɪkdoʊ
mˈeɪkdoʊ
01

Tạm thời; tạm thời.

Makeshift; temporary.

Ví dụ

During the pandemic, people used make-do masks for protection.

Trong thời kỳ đại dịch, mọi người sử dụng khẩu trang tự chế để bảo vệ.

The make-do shelter provided temporary relief for the homeless.

Nơi tạm trú tạm thời cung cấp sự trợ giúp tạm thời cho những người vô gia cư.

In times of crisis, communities come together to create make-do solutions.

Trong thời kỳ khủng hoảng, các cộng đồng cùng nhau tạo ra các giải pháp tạm thời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-do/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-do

Không có idiom phù hợp