Bản dịch của từ Make impure trong tiếng Việt

Make impure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make impure (Verb)

mˈeɪk ˌɪmpjˈʊɹ
mˈeɪk ˌɪmpjˈʊɹ
01

Làm cho thứ gì đó kém tinh khiết hơn bằng cách thêm vào những chất không tinh khiết.

To make something less pure by adding substances that are not pure.

Ví dụ

Pollution can make impure the water in the local river.

Ô nhiễm có thể làm ô nhiễm nước ở con sông địa phương.

Social media does not make impure our genuine interactions.

Mạng xã hội không làm ô nhiễm các tương tác chân thật của chúng ta.

Can gossip make impure friendships in our community?

Liệu tin đồn có thể làm ô nhiễm tình bạn trong cộng đồng của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make impure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make impure

Không có idiom phù hợp