Bản dịch của từ Make it big trong tiếng Việt
Make it big
Make it big (Phrase)
Để trở nên thành công hoặc nổi tiếng.
To become successful or famous.
Many influencers make it big on social media platforms like Instagram.
Nhiều người có ảnh hưởng trở nên nổi tiếng trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
Not everyone can make it big in the competitive social media industry.
Không phải ai cũng có thể thành công trong ngành công nghiệp mạng xã hội cạnh tranh.
Can you name someone who has made it big recently?
Bạn có thể kể tên ai đó đã trở nên nổi tiếng gần đây không?
Cụm từ "make it big" thường được hiểu là đạt được thành công lớn trong một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giải trí hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện tham vọng và khát vọng cá nhân, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này một cách tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến của cụm từ trong văn hóa mỗi khu vực.
Từ "make it big" xuất phát từ cụm từ tiếng anh, trong đó "make" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là tạo ra hoặc làm ra. "Big" đến từ tiếng Anh cổ "bigge", ám chỉ kích thước lớn hoặc tầm vóc. Kết hợp lại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc đạt được thành công lớn trong cuộc sống, thể hiện sự phát triển hoặc nổi bật trong một lĩnh vực nào đó. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự khát khao vươn tới những thành tựu to lớn.
Từ “make it big” thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, chủ yếu trong văn nói và văn viết bình dân. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không được sử dụng phổ biến; nó ít xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Nói, khi thảo luận về ước mơ cá nhân hoặc thành công. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói đến việc đạt được thành công lớn, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp