Bản dịch của từ Make redress trong tiếng Việt
Make redress

Make redress (Phrase)
The government must make redress for the victims of discrimination.
Chính phủ phải sửa chữa cho các nạn nhân của sự phân biệt.
They did not make redress for the environmental damage caused.
Họ không sửa chữa cho thiệt hại môi trường đã gây ra.
Can we make redress for the unfair treatment of workers?
Chúng ta có thể sửa chữa cho sự đối xử không công bằng với công nhân không?
Cụm từ "make redress" có nghĩa là khôi phục hoặc bồi thường cho những thiệt hại hoặc bất công xảy ra. Trong bối cảnh pháp lý, "redress" thường ám chỉ hành động sửa chữa hoặc khắc phục những sai sót. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng như nhau trong tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn phong có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "redress" thường liên quan đến việc hồi phục quyền lợi pháp lý, trong khi ở Anh, nó còn bao hàm cả các khía cạnh đạo đức và xã hội hơn.
Từ "redress" xuất phát từ tiếng Latinh "redressare", có nghĩa là điều chỉnh hoặc sửa chữa. Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (nghĩa là lại) và "diligere" (nghĩa là lựa chọn hoặc yêu thích). Trong thời gian qua, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ hành động phục hồi công bằng, khôi phục sự công lý cho những thiệt hại hoặc bất công. Hiện nay, "redress" thường được sử dụng trong văn phong pháp lý và chính trị, nhằm thể hiện các biện pháp khắc phục.
Cụm từ "make redress" rất ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, do tính chất pháp lý và hình thức của nó. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về việc khắc phục sai lầm hoặc tổn thất. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến việc yêu cầu bồi thường hoặc sửa chữa lỗi lầm trong các vấn đề tranh chấp và khiếu nại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp