Bản dịch của từ Make secret trong tiếng Việt

Make secret

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make secret (Verb)

01

Giữ bí mật điều gì đó.

To keep something secret.

Ví dụ

She made her secret known to her best friend.

Cô ấy đã làm bí mật của mình biết đến với bạn thân của mình.

He didn't make his secret public to avoid gossip.

Anh ấy không làm bí mật của mình công khai để tránh chuyện bàn tán.

Did they make their secret known to everyone in the group?

Họ đã làm bí mật của mình biết đến với tất cả mọi người trong nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make secret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make secret

Không có idiom phù hợp