Bản dịch của từ Make the cut trong tiếng Việt
Make the cut
Make the cut (Idiom)
Her charitable work made the cut for the local newspaper.
Công việc từ thiện của cô ấy đã được chọn để đăng trên báo địa phương.
The community project didn't make the cut due to lack of funding.
Dự án cộng đồng không đạt tiêu chuẩn vì thiếu nguồn tài chính.
His artwork made the cut for the upcoming art exhibition.
Bức tranh của anh ấy đã được chọn để tham gia triển lãm nghệ thuật sắp tới.
Cụm từ "make the cut" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc đạt được tiêu chuẩn hoặc thành công trong một cuộc tuyển chọn hoặc cuộc thi. Trong ngữ cảnh thể thao, nó thường liên quan đến việc đủ tiêu chuẩn để tham gia vào một sự kiện lớn hơn. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể nghe thấy trong các tình huống khác nhau ở cả hai vùng mà không có sự khác biệt trọng yếu về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "make the cut" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ ngành công nghiệp giải trí và thể thao, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc đạt tiêu chuẩn để được chọn hay được phê duyệt. Từ "cut" trong tiếng Latin là "cāedere", có nghĩa là "cắt" hoặc "tách", phản ánh ý tưởng phân chia những người đạt yêu cầu và không đạt yêu cầu. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm vượt qua những tiêu chuẩn nhất định trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "make the cut" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ thể hiện sự lựa chọn hoặc tiêu chuẩn. Cụm này thường được dùng trong bối cảnh cạnh tranh, như trong các ngành thể thao hay nghệ thuật, để chỉ việc vượt qua tiêu chí được đặt ra. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống xã hội khác, như trong việc chọn lựa ứng viên trong tuyển dụng hoặc lựa chọn dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp