Bản dịch của từ Make up for trong tiếng Việt
Make up for

Make up for (Phrase)
Để bù đắp hoặc đền bù cho một cái gì đó.
To compensate or make amends for something.
The charity event helped make up for the community's lost resources.
Sự kiện từ thiện đã giúp bù đắp cho tài nguyên bị mất của cộng đồng.
They did not make up for their mistakes during the social gathering.
Họ đã không bù đắp cho những sai lầm của mình trong buổi gặp mặt xã hội.
How can we make up for the lack of social support?
Chúng ta có thể bù đắp cho sự thiếu hụt hỗ trợ xã hội như thế nào?
Cụm từ "make up for" có nghĩa là bù đắp hay bù lại một thiếu sót, sai lầm hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), với cách phát âm tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người Anh có thể dùng từ "compensate" thay thế cho "make up for" trong ngữ cảnh chính thức. "Make up for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tường thuật, thể hiện ý định khôi phục trạng thái cân bằng sau những gì đã diễn ra.
Cụm từ "make up for" có nguồn gốc từ động từ "make", xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Từ "up" trong cụm từ này gắn liền với ý nghĩa tăng cường hoặc cải thiện. "Make up for" thường được sử dụng để diễn tả hành động bù đắp hoặc sửa chữa những thiếu sót, lỗi lầm trong quá khứ, thể hiện một bước tiến tích cực nhằm đạt được sự cân bằng hoặc khôi phục.
Cụm từ "make up for" thường xuất hiện trong các bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất trung bình. Trong phần Listening, cụm này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các tình huống miêu tả sự bù đắp hoặc cải thiện tình hình. Trong các ngữ cảnh khác, "make up for" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như khi nói về việc bù đắp cho những thiếu sót hoặc sai lầm trong học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



