Bản dịch của từ Making a choice trong tiếng Việt

Making a choice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Making a choice (Phrase)

mˈeɪkɨŋ ə tʃˈɔɪs
mˈeɪkɨŋ ə tʃˈɔɪs
01

Quyết định giữa các lựa chọn khác nhau.

Deciding between different options.

Ví dụ

She struggled with making a choice between two job offers.

Cô ấy gặp khó khăn khi phải lựa chọn giữa hai lời mời làm việc.

Making a choice about which university to attend can be stressful.

Quyết định chọn trường đại học nào để nhập học có thể gây căng thẳng.

The process of making a choice requires careful consideration and evaluation.

Quá trình lựa chọn đòi hỏi sự cân nhắc và đánh giá cẩn thận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/making a choice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] This is about smart and right decisions at the right time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020
[...] In turn, this will help them to smarter dietary by avoiding genetically modified and chemically grown foods that negatively impact their health, and therefore create societies of healthier people, which will have countless positive outcomes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Education ngày 15/10/2020

Idiom with Making a choice

Không có idiom phù hợp