Bản dịch của từ Making a choice trong tiếng Việt
Making a choice

Making a choice (Phrase)
She struggled with making a choice between two job offers.
Cô ấy gặp khó khăn khi phải lựa chọn giữa hai lời mời làm việc.
Making a choice about which university to attend can be stressful.
Quyết định chọn trường đại học nào để nhập học có thể gây căng thẳng.
The process of making a choice requires careful consideration and evaluation.
Quá trình lựa chọn đòi hỏi sự cân nhắc và đánh giá cẩn thận.
Cụm từ "making a choice" thường được hiểu là hành động lựa chọn hoặc quyết định giữa hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "making a choice" liên quan đến quá trình ra quyết định, thường chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố tâm lý và xã hội. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cụm từ này; cả hai sử dụng "making a choice" với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "making a choice" có nguồn gốc từ động từ "choose", bắt nguồn từ tiếng Latinh "causare", mang nghĩa "lựa chọn". History chỉ ra rằng, trong tiếng Anh cũ, từ "ceosan" đã được sử dụng để chỉ hành động quyết định giữa hai hay nhiều lựa chọn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển mình trong cách định hình quyết định của con người và sự phức tạp trong các lựa chọn đời sống hiện đại, nhấn mạnh vai trò của suy nghĩ và cảm xúc trong quá trình ra quyết định.
Cụm từ "making a choice" xuất hiện một cách thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh được yêu cầu diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc lựa chọn. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này cũng được sử dụng để thảo luận về quyết định trong nghiên cứu, chẳng hạn như lựa chọn phương pháp nghiên cứu hoặc đối tượng nghiên cứu. Ngoài ra, trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường liên quan đến quyết định cá nhân trong cuộc sống, như lựa chọn nghề nghiệp hay sở thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

