Bản dịch của từ Mal trong tiếng Việt

Mal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mal (Noun)

mˈæl
mˈæl
01

(chỉ dùng trong các cụm từ cố định) bệnh tật, phiền não.

Only in set phrases illness affliction.

Ví dụ

Many people suffer from mal in low-income communities.

Nhiều người mắc bệnh trong các cộng đồng thu nhập thấp.

There is no mal reported in the recent health survey.

Không có bệnh nào được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây.

What mal affects the elderly in urban areas?

Bệnh nào ảnh hưởng đến người cao tuổi ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mal

Không có idiom phù hợp