Bản dịch của từ Mal trong tiếng Việt
Mal

Mal (Noun)
(chỉ dùng trong các cụm từ cố định) bệnh tật, phiền não.
Only in set phrases illness affliction.
Many people suffer from mal in low-income communities.
Nhiều người mắc bệnh trong các cộng đồng thu nhập thấp.
There is no mal reported in the recent health survey.
Không có bệnh nào được báo cáo trong khảo sát sức khỏe gần đây.
What mal affects the elderly in urban areas?
Bệnh nào ảnh hưởng đến người cao tuổi ở khu vực đô thị?
Từ "mal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ những điều không tốt hoặc sai lệch. Trong tiếng Anh, "mal" thường xuất hiện như một tiền tố trong các từ như "malfunction" (hỏng hóc) hay "malicious" (ác ý), cho thấy một trạng thái hoặc hành động tiêu cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng và viết từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa khác nhau, cách hiểu và ứng dụng có thể có những sắc thái khác nhau.
Từ "mal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "malus", có nghĩa là "xấu" hoặc "tồi tệ". Trong tiếng Latinh cổ, nó được sử dụng để chỉ những điều không tốt hoặc bất lợi. Qua thời gian, "mal" được áp dụng trong nhiều từ phái sinh trong tiếng Anh như "malicious" và "malfunction", thể hiện ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bất lợi hoặc hư hại. Sự phát triển này cho thấy "mal" vẫn duy trì vai trò chỉ trích tiêu cực trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "mal" thường có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự xấu, tiêu cực hoặc thất bại. Trong các tình huống thông dụng, "mal" thường được sử dụng để chỉ ra sự không hài lòng hoặc phê phán, ví dụ trong y học (maladies - căn bệnh) hoặc trong ngữ văn để mô tả tính cách hoặc tình huống không thuận lợi.