Bản dịch của từ Affliction trong tiếng Việt

Affliction

Noun [U/C]

Affliction (Noun)

əflˈɪkʃn̩
əflˈɪkʃn̩
01

Một nguyên nhân gây đau đớn hoặc tổn hại.

A cause of pain or harm.

Ví dụ

Poverty is an affliction that affects many families in the community.

Đói kém là một tai họa ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.

Unemployment can be an affliction that leads to financial struggles.

Thất nghiệp có thể là một tai họa dẫn đến khó khăn về tài chính.

Homelessness is an affliction that requires urgent attention from society.

Vô gia cư là một tai họa đòi hỏi sự chú ý cấp bách từ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Affliction

Không có idiom phù hợp