Bản dịch của từ Affliction trong tiếng Việt
Affliction

Affliction (Noun)
Poverty is an affliction that affects many families in the community.
Đói kém là một tai họa ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
Unemployment can be an affliction that leads to financial struggles.
Thất nghiệp có thể là một tai họa dẫn đến khó khăn về tài chính.
Homelessness is an affliction that requires urgent attention from society.
Vô gia cư là một tai họa đòi hỏi sự chú ý cấp bách từ xã hội.
Dạng danh từ của Affliction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Affliction | Afflictions |
Họ từ
"Affliction" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc tình trạng gây đau khổ, bệnh tật, hoặc nỗi khổ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những vấn đề sức khỏe hoặc tâm lý nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và hình thức viết; cả hai đều sử dụng "affliction" để chỉ các loại khổ sở hoặc chứng bệnh. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng về cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "affliction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "afflictio", bắt nguồn từ động từ "affligere", có nghĩa là "gây tổn thương" hay "đánh đập". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Affliction" hiện nay được hiểu là sự đau khổ hoặc nỗi khổ ải mà một người phải trải qua, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nghĩa gốc liên quan đến sự tổn thương và khổ đau.
Từ "affliction" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học có thể mô tả các vấn đề sức khỏe hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật và y học cao, khi mô tả các tình trạng bệnh tật hoặc đau đớn. Trong văn viết, từ này còn được dùng để diễn đạt những khổ đau tâm lý hoặc xã hội trong các bài luận, văn bản báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp