Bản dịch của từ Mal-organized trong tiếng Việt
Mal-organized

Mal-organized (Adjective)
Her presentation was mal-organized, lacking structure and coherence.
Bài thuyết trình của cô ấy bị tổ chức kém, thiếu cấu trúc và mạch lạc.
The group project suffered because of being mal-organized and chaotic.
Dự án nhóm gặp khó khăn vì bị tổ chức kém và hỗn loạn.
Was the essay mal-organized due to rushing through the writing process?
Liệu bài luận có bị tổ chức kém do vội vã trong quá trình viết không?
Từ "mal-organized" là một tính từ miêu tả tình trạng không được tổ chức tốt hoặc hỗn loạn, thường phản ánh sự kém hiệu quả trong việc sắp xếp hoặc quản lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc kế hoạch thiếu sự cấu trúc rõ ràng. Hiện chưa có phiên bản khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, do đó ngữ nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự.
Từ "mal-organized" xuất phát từ tiền tố Latinh "mal-", có nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt", kết hợp với động từ "organize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "organiser", diễn tả quá trình sắp xếp, cấu trúc. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không tổ chức hoặc thiếu trật tự trong cấu trúc hoặc quy trình. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào sự kém hiệu quả trong tổ chức, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ sự hỗn độn hoặc không rõ ràng.
Từ "mal-organized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự thiếu tổ chức trong một kế hoạch, sự kiện hoặc tài liệu nào đó. Trong giao tiếp tiếng Anh, "mal-organized" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán về quản lý thời gian kém, cấu trúc bài viết lỏng lẻo hoặc sự phối hợp không hiệu quả trong nhóm.