Bản dịch của từ Mal-organized trong tiếng Việt

Mal-organized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mal-organized (Adjective)

01

Tổ chức sai hoặc kém.

Faultily or badly organized.

Ví dụ

Her presentation was mal-organized, lacking structure and coherence.

Bài thuyết trình của cô ấy bị tổ chức kém, thiếu cấu trúc và mạch lạc.

The group project suffered because of being mal-organized and chaotic.

Dự án nhóm gặp khó khăn vì bị tổ chức kém và hỗn loạn.

Was the essay mal-organized due to rushing through the writing process?

Liệu bài luận có bị tổ chức kém do vội vã trong quá trình viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mal-organized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mal-organized

Không có idiom phù hợp