Bản dịch của từ Faultily trong tiếng Việt
Faultily

Faultily (Adverb)
Một cách sai lầm; không hoàn hảo hoặc khiếm khuyết.
In a faulty manner imperfectly or defectively.
The report was faultily prepared, leading to many misunderstandings.
Báo cáo được chuẩn bị một cách sai sót, dẫn đến nhiều hiểu lầm.
The community did not faultily address the issues of homelessness.
Cộng đồng đã không giải quyết sai sót các vấn đề về vô gia cư.
Did they faultily assume everyone understood the social policies?
Họ có phải đã giả định sai rằng mọi người hiểu các chính sách xã hội không?
Họ từ
Từ "faultily" là một trạng từ có nghĩa là "theo cách bị lỗi" hoặc "một cách không hoàn hảo". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một việc gì đó một cách không chính xác hoặc sai sót. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phải chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh văn hóa cụ thể của từng vùng.
Từ "faultily" xuất phát từ tiếng Latin "faultis", có nghĩa là "sai sót" hoặc "khuyết điểm". Căn nguyên của từ này liên quan đến động từ "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "sai lầm". Trong lịch sử ngôn ngữ, "faultily" được sử dụng để miêu tả trạng thái của việc không hoàn hảo hoặc có lỗi. Nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh đến sự sai lệch hoặc thiếu sót trong hành động hay đặc điểm, đồng thời phản ánh sự không đạt tiêu chuẩn.
Từ "faultily" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh báo cáo hoặc viết luận, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các sản phẩm hoặc hệ thống hoạt động không đúng cách. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để mô tả những sai sót trong hành động hoặc kết quả, thường trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học, nơi sự chính xác rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp