Bản dịch của từ Mala praxis trong tiếng Việt

Mala praxis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mala praxis (Noun)

mˈɑlə pɹˈæksɨs
mˈɑlə pɹˈæksɨs
01

Sai sót y tế.

Medical malpractice.

Ví dụ

Mala praxis cases often lead to serious consequences for patients and doctors.

Các vụ mala praxis thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân và bác sĩ.

Mala praxis does not always result in legal action against healthcare providers.

Mala praxis không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động pháp lý chống lại nhà cung cấp dịch vụ y tế.

What are the common examples of mala praxis in modern medicine?

Các ví dụ phổ biến về mala praxis trong y học hiện đại là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mala praxis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mala praxis

Không có idiom phù hợp