Bản dịch của từ Mala praxis trong tiếng Việt
Mala praxis

Mala praxis (Noun)
Sai sót y tế.
Mala praxis cases often lead to serious consequences for patients and doctors.
Các vụ mala praxis thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân và bác sĩ.
Mala praxis does not always result in legal action against healthcare providers.
Mala praxis không phải lúc nào cũng dẫn đến hành động pháp lý chống lại nhà cung cấp dịch vụ y tế.
What are the common examples of mala praxis in modern medicine?
Các ví dụ phổ biến về mala praxis trong y học hiện đại là gì?
Mala praxis, từ có nguồn gốc Latinh, chỉ hành vi vi phạm đạo đức hoặc thiếu cẩn trọng trong nghề nghiệp, thường gặp trong lĩnh vực y tế hoặc pháp luật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi như "malpractice". Khác biệt giữa British và American English chủ yếu ở cách sử dụng: trong khi "malpractice" được sử dụng đồng nhất trong cả hai, ngữ cảnh pháp lý ở Mỹ thường nhấn mạnh nhiều hơn ví dụ về trách nhiệm dân sự của các chuyên gia.
Thuật ngữ "mala praxis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mala" có nghĩa là "xấu" và "praxis" có nghĩa là "thực hành". Kết hợp lại, "mala praxis" chỉ việc thực hành sai lệch hoặc không đúng đắn trong lĩnh vực chuyên môn, đặc biệt là trong y tế và pháp luật. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ việc vi phạm nghĩa vụ chuyên môn, từ đó phát triển thành một khái niệm pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân và cá nhân trong các vụ kiện liên quan đến sự bất cẩn trong chuyên môn.
Mala praxis là thuật ngữ tiếng Latinh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế và pháp lý để chỉ hành động hoặc sự thiếu sót trong việc thực hiện nghề nghiệp, dẫn đến thiệt hại cho bệnh nhân hoặc vi phạm trách nhiệm pháp lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về ethics trong y tế hoặc pháp luật. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm các vụ kiện y tế, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chuyên ngành liên quan đến trách nhiệm nghề nghiệp.