Bản dịch của từ Malpractice trong tiếng Việt
Malpractice

Malpractice (Noun)
Hành vi chuyên môn không đúng đắn, bất hợp pháp hoặc cẩu thả.
The doctor was sued for medical malpractice.
Bác sĩ bị kiện về việc làm sai trong y tế.
Cases of legal malpractice are taken seriously by authorities.
Các trường hợp làm sai pháp lý được cơ quan chức năng xem trọng.
The lawyer was accused of malpractice for mishandling client funds.
Luật sư bị buộc tội làm sai khi xử lý tiền của khách hàng.
Dạng danh từ của Malpractice (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Malpractice | Malpractices |
Họ từ
"Malpractice" được định nghĩa là hành vi thiếu trách nhiệm hoặc không tuân thủ tiêu chuẩn nghề nghiệp của một cá nhân, thường xảy ra trong lĩnh vực y tế hoặc pháp lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ nhưng cũng xuất hiện trong tiếng Anh Anh. Trong tiếng Anh Anh, "malpractice" thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hơn là các sai sót trong điều trị y tế, do đó, ngữ cảnh sử dụng của từ có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "malpractice" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "male" có nghĩa là "xấu" và "practica" có nghĩa là "thực hành". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 15, ám chỉ những hành vi sai trái hoặc không chuyên nghiệp trong nghề nghiệp, đặc biệt là trong y học và pháp lý. Nghĩa hiện tại của "malpractice" liên kết chặt chẽ với những lỗi lầm nghiêm trọng gây hại cho người khác trong quá trình thực hiện công việc chuyên môn.
Từ "malpractice" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và pháp lý, ngụ ý hành động sai trái hoặc thiếu sót của các chuyên gia trong lĩnh vực nghề nghiệp của họ. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu ở hai phần: Đọc và Viết, liên quan đến các bài viết về đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm pháp lý. Trong cuộc sống hàng ngày, "malpractice" thường được đề cập khi bàn về rủi ro pháp lý trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe hoặc dịch vụ pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp