Bản dịch của từ Malpractice trong tiếng Việt

Malpractice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malpractice (Noun)

mælpɹˈæktɪs
mælpɹˈæktɪs
01

Hành vi chuyên môn không đúng đắn, bất hợp pháp hoặc cẩu thả.

Improper illegal or negligent professional behaviour.

Ví dụ

The doctor was sued for medical malpractice.

Bác sĩ bị kiện về việc làm sai trong y tế.

Cases of legal malpractice are taken seriously by authorities.

Các trường hợp làm sai pháp lý được cơ quan chức năng xem trọng.

The lawyer was accused of malpractice for mishandling client funds.

Luật sư bị buộc tội làm sai khi xử lý tiền của khách hàng.

Dạng danh từ của Malpractice (Noun)

SingularPlural

Malpractice

Malpractices

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malpractice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malpractice

Không có idiom phù hợp