Bản dịch của từ Negligent trong tiếng Việt
Negligent
Negligent (Adjective)
The negligent driver caused a serious accident on the highway.
Người lái xe cẩu thả gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.
Her negligent behavior towards her responsibilities led to severe consequences.
Hành vi cẩu thả của cô ấy đối với trách nhiệm của mình dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
The negligent attitude of the government officials resulted in public dissatisfaction.
Thái độ cẩu thả của các quan chức chính phủ dẫn đến sự bất mãn của công chúng.
Dạng tính từ của Negligent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Negligent Cẩu thả | More negligent Cẩu thả hơn | Most negligent Cẩu thả nhất |
Kết hợp từ của Negligent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Criminally negligent Thiếu trách nhiệm nghiêm trọng | The court found the driver criminally negligent in the accident case. Tòa án xác định tài xế có lỗi vô ý trong vụ tai nạn. |
Grossly negligent Cẩu thả một cách nghiêm trọng | The company was grossly negligent in handling customer data breaches. Công ty đã thiếu trách nhiệm nghiêm trọng trong việc xử lý vi phạm dữ liệu khách hàng. |
Họ từ
Từ "negligent" (tính từ) có nghĩa là thiếu trách nhiệm hoặc không cẩn thận trong việc thực hiện các nhiệm vụ, dẫn đến sự bất cẩn hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh luật pháp và bảo hiểm, ám chỉ đến hành vi không chú ý đến nghĩa vụ của một người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau.
Từ "negligent" xuất phát từ gốc Latin "neglegens", nghĩa là "không quan tâm" hoặc "lơ là". Trong tiếng Latin, động từ "neglegere" có nghĩa là "bỏ qua" hay "không chú ý", phản ánh một thái độ thiếu trách nhiệm. Từ thế kỷ 14, "negligent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự thiếu sót trong hành động hoặc chú ý cần thiết, liên quan tới việc không thực hiện nghĩa vụ hay trách nhiệm, dẫn đến hậu quả tiêu cực trong các tình huống pháp lý và đời sống hàng ngày.
Từ "negligent" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh đề cập đến trách nhiệm và sự cẩu thả trong công việc hoặc hành vi cá nhân. Trong ngữ cảnh pháp lý, "negligent" thường xuất hiện khi mô tả hành vi thiếu thận trọng dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất. Khái niệm này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế và giáo dục, nơi yêu cầu sự chú ý và chăm sóc đối với an toàn của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp